Tỉnh Louangphabang
• Tổng cộng | 431,889 |
---|---|
Mã điện thoại | 071 |
Quốc gia | Lào |
Tỉnh lị | Luang Prabang |
Múi giờ | UTC+07 |
Mã ISO 3166 | LA-LP |
• Mật độ | 26/km2 (66/mi2) |
English version Tỉnh Louangphabang
Tỉnh Louangphabang
• Tổng cộng | 431,889 |
---|---|
Mã điện thoại | 071 |
Quốc gia | Lào |
Tỉnh lị | Luang Prabang |
Múi giờ | UTC+07 |
Mã ISO 3166 | LA-LP |
• Mật độ | 26/km2 (66/mi2) |
Thực đơn
Tỉnh LouangphabangLiên quan
Tỉnh Tỉnh (Pháp) Tỉnh thành Việt Nam Tỉnh bang và lãnh thổ của Canada Tỉnh ủy Bắc Giang Tỉnh của Nhật Bản Tỉnh (Việt Nam) Tỉnh trưởng Chính phủ Nhân dân Tỉnh ủy Vĩnh Phúc Tỉnh hải ngoại và lãnh thổ hải ngoại thuộc PhápTài liệu tham khảo
WikiPedia: Tỉnh Louangphabang